Lịch sử quân giới Việt Nam (ID: 10726)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725104404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 355.9(V) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử quân giới Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa /vũ khí/ trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh để đối phó với địch và đánh thắng địch trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước của ngành /Quân giới/ /Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân giới |
-- | quân đội |
-- | Việt Nam |
-- | giai đoạn 1954-1975 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phụng Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.