Xuân Diệu - Nhà thơ lớn cưa Dân tộc (ID: 10730)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725104555.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hoài |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xuân Diệu - Nhà thơ lớn cưa Dân tộc |
Statement of responsibility, etc. | Thu Hoài, Nguyễn Đức Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 28tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tập sách gồm hai phần; Phần 1: tập hợp một số bài viết về /tiểu sử/, /sự nghiệp/, /đặc trưng thơ/ và những /đóng góp/ của /Xuân Diệu/ trong nên thơ ca /Việt Nam/. Phần 2: tuyển thơ xuân diệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam/văn học hiện đại/thơ/nghiên cứu văn học/Xuân Diệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Alăng Thị Nhêếc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.