Nghệ thuật gây thiện cảm (ID: 10731)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725104600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Anh Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật gây thiện cảm |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 131 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu bí quyết gây thiện cảm qua tiếp xúc ban đầu, 90 giây tạo cảm tình trong bước đầu /giao tiếp/. Những bí ẩn của /giao tiếp/: sự lắng nghe, vai trò của các giác quan, xu hướng cảm ứng; Từ khóa: Giao tiếp, tâm lý, ứng xử, nghệ thuật giao tiếp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bling Thị Akiêm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Classification part | 153.6 |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-07-25 | 1 | TCDN002BM.010 | 2023-07-26 | 2023-07-26 | 2023-07-25 | Sách chuyên khảo |