Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito (ID: 10737)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725104842.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M032.51 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lân Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 619tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mối quan hệ chặt chẽ giữa /vi sinh vật/, độ phì nhiêu của /đất/ và năng suất của cây trồng. Các nhóm /vi sinh vật/ /đấ/t. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn /cacbon/, /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm /môi trường/ /dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm /vi sinh vật/ /đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cacbon |
-- | dinh dưỡng |
-- | môi trường |
-- | nito |
-- | quang hợp |
-- | vi sinh vật |
-- | đất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phụng Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.