Tập án cái đình và dao cầu thuyền tán (ID: 1076)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00952aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111022.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00778335 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180403s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049633775 |
Terms of availability | 39000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.92283203 |
Item number | T123A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tập án cái đình và dao cầu thuyền tán |
Remainder of title | Phóng sự |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải. giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tinh hoa văn chương Việt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Phóng sự |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Thị Thanh Lịch |
Relator term | s.t., chú giải. giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Đắc Điểm |
Relator term | s.t., chú giải. giới thiệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Oanh |
-- | Oanh |
920 ## - | |
-- | Ngô Tất Tố |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 406679 |
-- | 03/04/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.