Ẩm thực dưỡng sinh; (ID: 10763)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725110317.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.2/Â102T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Quốc Châu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ẩm thực dưỡng sinh;
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term dưỡng sinh
-- phòng bệnh
-- ăn uống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-07-25 1 613.2/Â102T TCDN032BM.08 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo