Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; (ID: 10776)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725111326.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M032.51;
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lân Dũng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito;
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.:
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1984;
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.;
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mối quan hệ chặt chẽ giữa /vi sinh vật/, độ phì nhiêu của /đất/ và năng suất của cây trồng. Các nhóm /vi sinh vật/ /đấ/t. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn /cacbon/, /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm /môi trường/ /dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm /vi sinh vật/ /đất/;
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cacbon, dinh dưỡng, môi trường, nito, quang hợp, vi sinh vật, đất.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thanh Lợi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.