Tha phương (ID: 1078)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00915aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111022.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00614657 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140604s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045312308 |
Terms of availability | 70000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.9228403 |
Item number | TH100P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Vĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tha phương |
Remainder of title | Ký sự |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Vĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những mẩu chuyện nói lên tình cản sâu đậm của nhân dân Angiêri đối với Việt Nam , đồng thời nêu những phong tục tập quán, tôn giáo, sinh hoạt của những con người ở đất nước Angiêri |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Kí sự |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Ngô Tất Vĩnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 323440 |
-- | 04/06/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.