Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; (ID: 10784)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725112058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M032.51;
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Lâm Dũng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito;
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. khoa học và kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1084
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mối quan hệ chặt chẽ giữa /vi sinh vật/, độ phì nhiêu của /đất/ và năng suất của cây trồng. Các nhóm /vi sinh vật/ /đấ/t. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn /cacbon/, /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm /môi trường/ /dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm /vi sinh vật/ /đất/;
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cacbon
-- dinh dưỡng
-- môi trường
-- nito
-- quang hợp
-- vi sinh vật
-- đất
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-25 1 M032.51; TCDN032BM.12 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo