Ẩm thực dưỡng sinh; (ID: 10787)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725141517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.2/Â102T;
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Quốc Châu;
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ẩm thực dưỡng sinh;
Statement of responsibility, etc. Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép;
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H:
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Niên,
Date of publication, distribution, etc. 2010;
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.;
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dưỡng sinh,
-- phòng bệnh,
-- ăn uống.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thanh Lợi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.