Ẩm thực dưỡng sinh (ID: 10808)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725150840.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.2/Â102T;
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Quốc Châu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ẩm thực dưỡng sinh
Remainder of title Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H:
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Niên
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.;
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dưỡng sinh
-- phòng bệnh
-- ăn uống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Thị Quỳnh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-25 1 613.2/Â102T; TCDN026BM.10 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo