000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725233727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
8(V)(075.2); |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Bảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giảng văn học Việt Nam; |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Nguyễn Hoàng Khung; |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
: H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002; |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
619tr.; |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Lê Bảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài /giảng văn/, giảng thơ, giảng các tác phẩm /văn học/ trong chương trình học phổ thông được chia thành 3 phần lớn: /giảng văn/ /văn học/ dân gian, /văn học/ trung đại, /văn học/ hiện đại; |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giảng văn, sách đọc thêm |
-- |
thể loại văn học, |
-- |
Việt Nam, |
-- |
văn học. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alăng Thị Nhêếc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |