Giảng văn học Việt Nam; (ID: 10812)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725153942.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 8(V)(075.2);
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Bảo
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giảng văn học Việt Nam;
Statement of responsibility, etc. Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Nguyễn Hoàng Khung;
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. : H.:
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2002;
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 619tr.;
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Lê Bảo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài /giảng văn/, giảng thơ, giảng các tác phẩm /văn học/ trong chương trình học phổ thông được chia thành 3 phần lớn: /giảng văn/ /văn học/ dân gian, /văn học/ trung đại, /văn học/ hiện đại;
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảng văn, sách đọc thêm
-- thể loại văn học,
-- Việt Nam,
-- văn học.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.