Nguyễn Trãi người anh hùng dân tộc vĩ đại nhà văn hoá kiệt xuất (ID: 10821)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01171nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00013561 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1982 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,50đ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P |
Item number | NG527T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Trãi người anh hùng dân tộc vĩ đại nhà văn hoá kiệt xuất |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 47tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lời khai mạc của Thủ tướng Phạm Văn Đồng và diễn văn của Phó thủ tướng Võ Nguyên Giáp đọc tại lễ kỷ niệm 600 năm sinh Nguyễn Trãi ngày 6/10/1980 khẳng định sự nghiệp vĩ đại và vai trò của Nguyễn Trãi trong lịch sử dân tộc Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | anh hùng dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử trung đại Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Trãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | danh nhân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Đồng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 51703 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phạm Văn Đồng c^aPhạm Văn^bĐồng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.