Bài học thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ (ID: 10833)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01140nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00008491 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,55đ |
-- | 20000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài học thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh, Hoàng Văn Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 101tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài viết của các tướng lĩnh chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ nêu lên thắng lợi to lớn, bài học chủ yếu của chiến dịch, sự lãnh đạo của Đảng cũng như tinh thần quyết thắng của quân và dân ta |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến dịch Điện Biên Phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Thái |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Quang Đạo |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 28908 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.