Đầu nguồn (ID: 10837)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01168nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00023157 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2,75đ |
-- | 15200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6 |
Item number | Đ125N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lương Bằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đầu nguồn |
Remainder of title | Hồi ký về Bác Hồ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lương Bằng, Võ Nguyên Giáp, Hoàng Văn Hoan,... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 458tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Viết về cuộc đời cách mạng của Hồ Chủ Tịch từ khi trở về Tổ Quốc, trực tiếp lãnh đạo cách mạng cho đến lúc Tổng khởi nghĩa thành công, giành lại được chính quyền, lập nên nước Việt Nam dân chủ cộng hoà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Văn Tấn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lò Quảng Ba |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Quốc Việt |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Hoan |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Lương Bằng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 44294 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.