Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng (ID: 10845)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01137nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00120247 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000đ |
-- | 3.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0007 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V14 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
Item number | T000ổ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng |
Remainder of title | Hồi ức |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 374tr |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những sự kiện lịch sử, những quyết sách chiến lược, sự sáng suốt và nhạy bén của tập thể Bộ Chính trị, Quân uỷ Trung ương, Bộ Tổng tư lệnh và tinh thần quyết đoán của Bộ Tổng Tư lệnh tối cao trong các thời cơ lớn; Hồi ức của |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kí sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 117807 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp ^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.