Kinh dịch (ID: 1086)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111023.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00693283 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160407s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046965541 |
Terms of availability | 175000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 133.33 |
Item number | K312D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh dịch |
Remainder of title | Trọn bộ |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Tố dịch, chú giải ; Đối chiếu, chỉnh sửa, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 774tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về kinh dịch và nội dung 64 quẻ: quẻ kiền, quẻ khôn, quẻ truân, quẻ mông, quẻ... trong kinh dịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh dịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bói toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Thị Thanh Lịch |
Relator term | đối chiếu, chỉnh sửa, giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Đắc Điểm |
Relator term | đối chiếu, chỉnh sửa, giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Tố |
Relator term | dịch, chú giải |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 362957 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.