The general headquarters in the spring of brilliant victory (ID: 10862)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01179aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101151.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00451422 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101126s2010 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000copies |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7043 |
Item number | G203E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng: Hồi kí |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | The general headquarters in the spring of brilliant victory |
Remainder of title | Memoirs |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275p. |
Other physical details | phot. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về những sự kiện lịch sử, những quyết sách chiến lược, sự sáng suốt và nhạy cảm của tập thể Bộ Chính trị, Quân uỷ Trung ương, Bộ Tổng tư lệnh và tinh thần quyết đoán của Bộ Tổng tư lệnh tối cao trong các thời cơ lớn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Mỹ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 266480 |
-- | 26/11/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.