Đội Tuyên truyền Việt Nam Giải phóng quân (ID: 10870)

000 -LEADER
fixed length control field 01127aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101151.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00761047
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171031s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047009732
Terms of availability 30000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 355.009597
Item number Đ452T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đội Tuyên truyền Việt Nam Giải phóng quân
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp ; Nguyễn Văn Khoan s.t.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp cùng bài viết của một vài tác giả viết về xuất xứ và những chiến công to lớn của Đội Tuyên truyền Việt Nam Giải phóng quân đã được đăng trên các báo, tạp chí
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân đội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Khoan
Relator term s.t.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Ngoan
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 398345
-- 31/10/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.