Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng (ID: 10885)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01370aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101152.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00653853 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150515s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045701782 |
Terms of availability | 108000đ |
-- | 531b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.7043 |
Item number | T455H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng |
Remainder of title | Hồi ức |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Phạm Chí Nhân thể hiện |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ 7 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 366tr., 13tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 363-366 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về các sự kiện lịch sử, quyết sách chiến lược, sự sáng suốt và nhạy cảm của tập thể Bộ Chính trị, Quân uỷ Trung ương, Bộ Tổng tư lệnh và tinh thần quyết đoán của Bộ Tổng tư lệnh tối cao trong lịch sử kháng chiến Việt Nam giai đoạn 1972-1975 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tổng tiến công mùa xuân 1975 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Mỹ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi ức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Chí Nhân |
Relator term | thể hiện |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 341493 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.