Học tập vấn đề quốc phòng như thế nào? (ID: 10887)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01081aam a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101152.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00615255 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140609s1111 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 355.001 |
Item number | H419T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học tập vấn đề quốc phòng như thế nào? |
Remainder of title | Thuyết trình của đại tướng Võ Nguyên Giáp trong Hội nghị Học tập lần thứ nhất Bộ Quốc Phòng Tổng Tư lệnh |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l |
Name of publisher, distributor, etc. | S.n |
Date of publication, distribution, etc. | [19?] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 21tr. |
Dimensions | 17cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số vấn đề lí luận về quốc phòng, bao gồm các yếu tố quốc phòng, kế hoạch quốc phòng và việc tổng động viên để thực hiện kế hoạch, tổ chức quân đội, chiến lược và chiến thuật cũng như cơ quan chỉ đạo nói chung cho cả vấn đề quốc phòng của một nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quốc phòng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lí luận |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | KC000770 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.