Quân đội nhân dân Việt Nam: Truyền thống và hiện đại (ID: 10900)

000 -LEADER
fixed length control field 01700aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00637971
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141201s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 355.009597
Item number QU121Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quân đội nhân dân Việt Nam: Truyền thống và hiện đại
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Giang, Võ Nguyên Giáp, Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam... ; B.s., tuyển chọn: Phan Ngọc Liên...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 779tr.
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 719-768
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hợp tuyển các công trình khoa học về học thuyết Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng ta về xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng; truyền thống anh hùng của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và bảo vệ Tổ quốc; quá trình hình thành và phát triển của Quân đội nhân dân Việt Nam...; học tập, giáo dục truyền thống anh hùng của Quân đội nhân dân Việt Nam đối với thế hệ trẻ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân đội
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Bài viết
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Công trình khoa học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Ngọc Liên
Relator term tác giả, b.s., tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Đức
Relator term b.s., tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm Đình Vỳ
Relator term b.s., tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Tạo
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 335177
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.