Huấn thị của đại tướng tổng tư lệnh (ID: 10903)

000 -LEADER
fixed length control field 01165aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633360
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141022s1951 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number H502T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Huấn thị của đại tướng tổng tư lệnh
Remainder of title Đọc tại Hội nghị Cán bộ bộ đội địa phương và nhân dân lần thứ IV, 5-1950
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. S.l
Name of publisher, distributor, etc. Bộ Tổng tư lệnh Cục Dân quân
Date of publication, distribution, etc. 1951
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 46tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bài huấn thị của Đại tướng Võ Nguyên Giáp tại Hội nghị cán bộ, bộ đội địa phương và dân quân lần thứ IV về thành tích về nhiệm vụ của bộ đội địa phương và dân quân trong 2 năm tích cực cầm cự và chuẩn bị tổng phản công và nhiệm vụ cụ thể hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhiệm vụ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Tha
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title KC003567
-- 22/10/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.