Diễn văn khai mạc Hội nghị rèn luyện cán bộ ngày 21-5-49 (ID: 10904)

000 -LEADER
fixed length control field 01106aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00630052
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140926s1900 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 355.509597
Item number D305V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Diễn văn khai mạc Hội nghị rèn luyện cán bộ ngày 21-5-49
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. S.l
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 19??
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 16tr.
Dimensions 16cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu diễn văn khai mạc Hội nghị rèn luyện cán bộ ngày 21-5-1949 của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về vấn đề rèn luyện cán bộ chủ lực tinh nhuệ hậu bị hùng hậu, rèn luyện cán bộ chấn chỉnh quân đội, cải tiến kỹ thuật; kỷ luật, dân chủ, kỹ thuật; tư tưởng, tổ chức cán bộ...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân đội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cán bộ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rèn luyện
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Diễn văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- PDung
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title KC001536
-- 26/09/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.