Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông (ID: 10908)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01345aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101152.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00635784 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141111s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049012877 |
-- | 250b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 079.597 |
Item number | T109C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông |
Remainder of title | Tuyển tập các bài báo khoa học (1994 - 2014) |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Lê Khả Phiêu, Nông Đức Mạnh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 719tr. |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số bài báo khoa học tiêu biểu đã công bố trên Tạp chí trong 20 năm qua; trình bày những vấn đề về lý luận chính trị, những vấn đề về truyền thông và khoa học xã hội nhân văn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lí luận chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Báo chí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyền thông |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài báo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Đức Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Huy Rứa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 333809 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.