Dạy học kiến tạo theo hướng rèn luyện tư duy kinh tế cho học sinh thông qua việc giải bài tập toán (ID: 1091)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00819nta a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111023.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00560195 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130627s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
-- | 14 |
Classification number | 510.71 |
Item number | D112H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Hoạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dạy học kiến tạo theo hướng rèn luyện tư duy kinh tế cho học sinh thông qua việc giải bài tập toán |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Hoạt, Hồ Đức Vượng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giải bài tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư duy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQ |
Topical term or geographic name entry element | Dạy học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lí thuyết kiến tạo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Đức Vượng |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2009. - Tháng 4. - Số 211. - tr. 30-33 |
Title | Tạp chí Giáo dục |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TÂM |
-- | HIỀN.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Ngô Tất Hoạt |
934 ## - | |
-- | DV0193 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.