Đội Quân giải phóng (ID: 10910)

000 -LEADER
fixed length control field 00884aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00629019
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140919s1947 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 355.3109597
Item number Đ452Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đội Quân giải phóng
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. S.l
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 1947
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chỉ thị thành lập Đội tuyên truyền Việt Nam Giải phóng quân của Hồ Chủ Tịch. Lịch sử thành lập đội tuyên truyền Việt Nam giải phóng quân và những thành tích mà Đội đạt được trong công cuộc kháng chiến
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải phóng quân
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K. Vân
-- Thuý
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title KC001982
-- 19/09/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.