Trung đoàn Thủ Đô anh hùng - Ngày về vinh quang (ID: 10912)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01564aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101152.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00633528 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141023s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045504628 |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 356.109597 |
Item number | TR513Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trung đoàn Thủ Đô anh hùng - Ngày về vinh quang |
Remainder of title | Chào mừng kỷ niệm 60 năm ngày Giải phóng Thủ đô Hà Nội (10/10/1954 - 10/10/2014) |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Tân phong... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 468tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thành uỷ Hà Nội. Ban liên lạc truyền thống Cựu chiến binh Trung đoàn Thủ Đô |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những ký ức, ký sự, chuyện kể, hồi ký của những người lính Trung đoàn Thủ đô về những chiến công oanh liệt và truyền thống vẻ vang của Trung đoàn từ khi thành lập, qua cuộc kháng chiến chống Pháp và kháng chiến chống Mỹ. Giới thiệu một số bút tích và hình ảnh, bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp với Trung đoàn Thủ Đô |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trung đoàn Thủ Đô |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Kí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện kể |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Trung Toản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tân phong |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân |
-- | Oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 331670 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.