Những năm tháng không thể nào quên (ID: 10916)

000 -LEADER
fixed length control field 01260aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00677930
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151118s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786041064317
Terms of availability 100000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041092
Item number NH556N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những năm tháng không thể nào quên
Remainder of title Hồi ức
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại một số hình ảnh của Chủ tịch Hồ Chí Minh và sự lãnh đạo tài tình của Trung ương Đảng do Bác đứng đầu trong thời kỳ đầu mới giành được chính quyền và trong kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision 1890-1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi ức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Mai
Relator term thể hiện
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hảo
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 354398
-- 18/11/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.