Đại tướng Chu Huy Mân - Nhà quân sự, chính trị song toàn người cộng sản kiên trung, mẫu mực (ID: 10918)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01510aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101152.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00511492 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130326s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 355.0092 |
Item number | Đ103T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại tướng Chu Huy Mân - Nhà quân sự, chính trị song toàn người cộng sản kiên trung, mẫu mực |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Lê Khả Phiêu, Nguyễn Minh Triết... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 682tr., 24tr. ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp 91 bài viết, bài nghiên cứu của các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước, các tướng lĩnh, sỹ quan quân đội, các nhà khoa học, nhà văn, nhà báo viết về cuộc đời, sự nghiệp và những cống hiến to lớn của Đại tướng Chu Huy Mân đối với Đảng, Nhà nước, quân đội, nhân dân ta trong công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà quân sự |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chu Huy Mân, Đại tướng, 1913-2006, Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Triết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Thế Huynh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Tâm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | A.Đức |
-- | Hoa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 302032 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.