Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức (ID: 10924)

000 -LEADER
fixed length control field 01417aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00514648
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130507s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 320000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 170
Item number T550T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức
Statement of responsibility, etc. Hồ Chí Minh, Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp, Phạm Văn Đồng ; B.s., tuyển chọn: Phan Ngọc Liên, Bùi Thị Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển Bách khoa
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 526tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 477-520
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý luận và thực tiễn của tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức. Giới thiệu tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức qua các bài nói, bài viết và các tác phẩm của Người. Một số bài viết của những học trò xuất sắc của Bác viết về đạo đức Hồ Chí Minh
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name lãnh tụ cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision 1890-1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo đức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Thu Hà
Relator term b.s., tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Đồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Chinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Ngọc Liên
Relator term b.s., tuyển chọn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 304262
-- 07/05/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.