Ngô Tất Tố - Một nhân cách lớn của một nhà văn hoá lớn (ID: 1093)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01255aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111023.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00565769 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130804s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 86000đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | NG450T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngô Tất Tố - Một nhân cách lớn của một nhà văn hoá lớn |
Statement of responsibility, etc. | Nguyên Hồng, Nguyễn Đức Đàn, Vũ Ngọc Phan... ; Thao Nguyễn tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tinh hoa văn học Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phác thảo chân dung, cuộc đời và sự nghiệp văn học của nhà văn Ngô Tất Tố. Tập hợp các bài viết và nghiên cứu cuộc đời và sự nghiệp văn học của ông |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Ngô Tất Tố |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1894-1954 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác giả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Đàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Ngọc Phan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Mạnh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Lê |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Hồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thao Nguyễn |
Relator term | tuyển chọn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Vân |
-- | Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 307818 |
-- | 04/08/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.