Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng (ID: 10931)

000 -LEADER
fixed length control field 01382aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101152.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00583981
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131228s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045701782
Terms of availability 72000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7043
Item number T455H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng
Remainder of title Hồi ức
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp ; Phạm Chí Nhân thể hiện
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366tr., 13tr. ảnh
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 363-366
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về các sự kiện lịch sử, quyết sách chiến lược, sự sáng suốt và nhạy cảm của tập thể Bộ Chính trị, Quân uỷ Trung ương, Bộ Tổng tư lệnh và tinh thần quyết đoán của Bộ Tổng tư lệnh tối cao trong lịch sử kháng chiến Việt Nam giai đoạn 1972-1975
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tổng tiến công mùa xuân 1975
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Mỹ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi ức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Chí Nhân
Relator term thể hiện
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- THà
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 315600
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.