Đại tướng Lê Trọng Tấn người của những chiến trường nóng bỏng (ID: 10933)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01369aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101152.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00588407 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140303s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 114000đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 355.0092 |
Item number | Đ103T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại tướng Lê Trọng Tấn người của những chiến trường nóng bỏng |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Kiều Mai Sơn, Lã Thái Hoà... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 455tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Tướng lĩnh quân đội nhân dân Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Lê Trọng Tấn. Một số công trình nghiên cứu, bài viết của Đại tướng về chiến cuộc Đông - Xuân 1953-1954 và cuộc tổng tiến công mùa xuân năm 1975. Đại tướng Lê Trọng Tấn trong hồi ức của bạn bè, đồng chí, đồng đội |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Lê Trọng Tấn |
Titles and other words associated with a name | Đại tướng |
Chronological subdivision | 1914-1986 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc đời |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều Mai Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Quảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã Thái Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chuông |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Thà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 318343 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.