Xây dựng hệ thống trắc nghiệm khách quan nhiều lưạ chọn kiểm tra- đánh giá kết quả học tập của sinh viên đại học sư phạm kĩ thuật (ID: 1094)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00687nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 524224 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111023.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130602s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U48 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Tất Hoạt |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng hệ thống trắc nghiệm khách quan nhiều lưạ chọn kiểm tra- đánh giá kết quả học tập của sinh viên đại học sư phạm kĩ thuật |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Tất Hoạt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Câu hỏi trắc nghịêm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Trường đại học sư phạm kĩ thụât |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kiểm tra chất lượng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Toán |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Tạp chí Giáo dục |
Related parts | 2007. - Số 158. - Tr.30-32 |
934 ## - | |
-- | DV0193 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.