Lịch sử, sự thật & sử học (ID: 10940)

000 -LEADER
fixed length control field 01190aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00596492
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140509s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7
Item number L302S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử, sự thật & sử học
Statement of responsibility, etc. Hà Văn Tấn, Võ Nguyên Giáp, Trần Văn Giàu...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2 có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức ; Tạp chí Xưa & Nay
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài viết được đăng trên tạp chí Xưa & Nay về các sự kiện lịch sử dân tộc Việt Nam, nghiên cứu lịch sử, nhân vật lịch sử và các sự kiện lịch sử tiêu biểu...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sự kiện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhân vật lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sử học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Văn Tấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Bạch Đằng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Giàu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Xuân Đàn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hà Trần
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 321457
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.