Đồng chí Trần Đăng Ninh với cách mạng Việt Nam (ID: 10942)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00943aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00598142 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140521s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045704073 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | Đ455C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đồng chí Trần Đăng Ninh với cách mạng Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Minh Triết, Vũ Oanh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 493tr., 15tr. ảnh |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 433-486 |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Trần Đăng Ninh |
Titles and other words associated with a name | Nhà hoạt động cách mạng |
Chronological subdivision | 1910-1955 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạt động cách mạng |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Cơ Thạch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Triết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Tiến Dũng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 322520 |
-- | 21/05/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.