Phạm Hùng - Người cộng sản trung kiên, nhà lãnh đạo có uy tín lớn (ID: 10947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01196aam a22002898a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120820s2012 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00495625 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 250000đ |
-- | 650b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | PH104H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phạm Hùng - Người cộng sản trung kiên, nhà lãnh đạo có uy tín lớn |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Mười, Nông Đức Mạnh, Võ Nguyên Giáp... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 856tr., 28tr. ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sơ lược tiểu sử, cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Phạm Hùng - người cộng sản trung kiên, nhà lãnh đạo có uy tín lớn và một số hình ảnh, tư liệu về ông trong thời bình |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Phạm Hùng |
Titles and other words associated with a name | Chính trị gia |
Chronological subdivision | 1912-1988 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Đức Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyễn Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mười |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Kiệt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đức Lương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293972 |
-- | 20/08/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.