Huyền thoại quê hương Đồng Khởi (ID: 10949)

000 -LEADER
fixed length control field 01241aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00400598
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 081110s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 150000đ
-- 1640b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7042
Item number H527T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Huyền thoại quê hương Đồng Khởi
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Văn Linh..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 586tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ Bến Tre
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp, sưu tầm và hệ thống những tư liệu, bài viết, bài nói của những người lãnh đạo, người trực tiếp tham gia cuộc Đồng Khởi, phản ánh về cuộc khởi nghĩa huyền thoại Đồng Khởi Bến Tre
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khởi nghĩa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phong trào Đồng Khởi
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Bến Tre
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Đồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Thái
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Kiệt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Tâm
-- Mai
-- Thuý
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 234004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.