40 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (ID: 10951)

000 -LEADER
fixed length control field 01267aam a22002898a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090617s2009 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00415222
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 295000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.704
Item number B454M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 40 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Nông Đức Mạnh, Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 435tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bút tích và nội dung di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng các văn bản liên quan; những bài viết của các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước về việc thực hiện di chúc của Người. Bộ ảnh những chặng đường lịch sử của Người
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Chính trị gia, lãnh tụ cách mạng
Chronological subdivision 1890-1069
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di chúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hiện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông Đức Mạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Đồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Khả Phiêu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Tâm
-- Mai
-- Thuỳ Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 243405
-- 17/06/09
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.