Điện Biên Phủ - điểm hẹn lịch sử (ID: 10955)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01170aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00412781 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090513s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | Đ305B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ - điểm hẹn lịch sử |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375tr., 1tr. ảnh |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Kỷ niệm 55 năm chiến thắng Điện Biên Phủ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những lời kể của đại tướng Võ Nguyên Giáp về quá trình chuẩn bị và diễn biến của chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Titles and other words associated with a name | Đại tướng |
Chronological subdivision | 1911 - |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
Relator term | thể hiện |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỳ Dung |
-- | Thanh Vân |
-- | Tâm |
-- | Hồng Hà |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 241648 |
-- | 13/05/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.