Ngô Tất Tố - Một sự nghiệp lớn về văn học và báo chí (ID: 1096)

000 -LEADER
fixed length control field 01326aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111024.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00509669
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130227s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80000đ
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
Item number NG450T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Phương Lan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngô Tất Tố - Một sự nghiệp lớn về văn học và báo chí
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 219-295. - Thư mục: tr. 296-305
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sơ lược về tiểu sử và hoạt động sáng tạo của Ngô Tất Tố trong bối cảnh văn hoá và văn học Việt Nam nửa đầu thế kỉ 20. Tìm hiểu quá trình hoạt động, thành tựu, đặc trưng và bút pháp nghệ thuật của Ngô Tất Tố trong hoạt động báo chí và sáng tác văn chương
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Ngô Tất Tố
Titles and other words associated with a name Nhà văn
Chronological subdivision 1894-1954
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tác giả
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tác phẩm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sự nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
920 ## -
-- Trần Thị Phương Lan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 301344
-- 27/02/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.