Những năm tháng không thể nào quyên (ID: 10960)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00414464 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090604s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 66000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | NH556N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những năm tháng không thể nào quyên |
Remainder of title | Hồi ức |
Statement of responsibility, etc. | Hữu Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 431tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ký về sự lãnh đạo tài tình của Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam, đứng đầu là Hồ Chí Minh trong thời kỳ đầu mới giành được chính quyền và kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Thanh |
-- | Mai |
-- | Hương |
920 ## - | |
-- | Đại tướng Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 242873 |
-- | 04/06/09 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.