Âm vang Điện Biên (ID: 10962)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00471516 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110907s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 100000đ |
-- | 500b |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | Â120V |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Âm vang Điện Biên |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tiến Lợi, Trần Huy Thiều, Trần Xuân Kình... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 274tr., 18tr. ảnh màu |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết, hồi ức và các bài thơ viết về cuộc sống, chiến đấu anh dũng của bộ đội và dân công trong cuộc kháng chiến chống Pháp và đặc biệt là trong chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Kim |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Xuân Kình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Huy Thiều |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 279426 |
-- | 07/09/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.