Kí ức Quân Tiên Phong (ID: 10966)

000 -LEADER
fixed length control field 01399aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00426180
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091109s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7043
Item number K300U
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kí ức Quân Tiên Phong
Statement of responsibility, etc. Văn Giang, Võ Nguyên Giáp, Vương Thừa Vũ..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 879tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hướng tới 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Ban Liên lạc Cựu chiến binh Sư đoàn 308 - quân tiên phong
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm những bài viết, thơ, hồi kí, ảnh tư liệu của các thế hệ cựu chiến binh là tướng lĩnh, sĩ quan, cán bộ chiến sĩ các cấp đã từng chỉ huy, chiến đấu, phục vụ chiến đấu, công tác trong đội hình - sư đoàn 308 - quân Tiên phong viết về hoạt động của sư đoàn trong kháng chiến chống Mỹ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân tiên phong
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sư đoàn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Mỹ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương Thừa Vũ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Nhật Thu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Thanh vân
-- KVân
-- tvân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 250334
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.