Tổng tập hồi ký (ID: 10967)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01052aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00301487 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060406s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1350b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | T000T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng tập hồi ký |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; S.t.: Đỗ Tất Thắng, Phạm Thuý Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1360tr., 45tr. ảnh |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng hợp hồi kí về cuộc đời hoạt động cách mạng và những cống hiến to lớn cho sự nghiệp cách mạng của Đảng, đất nước và quân đội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thuý Nga |
Relator term | s.t. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Tất Thắng |
Relator term | s.t. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thanh |
-- | Dung |
-- | Hương |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 189410 |
-- | 06/04/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.