Chủ tịch Hồ Chí Minh - từ Tuyên ngôn độc lập đến lời Kêu gọi toàn quốc kháng chiến (ID: 10970)

000 -LEADER
fixed length control field 01681aam a22003618a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230726101153.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00318639
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 061209s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 38000đ
-- 1840b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 335.4346
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A372
-- V6(1)7-49
Item number CH500T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chủ tịch Hồ Chí Minh - từ Tuyên ngôn độc lập đến lời Kêu gọi toàn quốc kháng chiến
Statement of responsibility, etc. Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Triệu..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 333tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp chọn lọc những văn kiện, bài nói của Bác Hồ về những chủ đề củng cố chính quyền cách mạng, chuẩn bị kháng chiến chống thực dân Pháp, những diễn biến chính của đất nước từ ngày 2-9-1945 đến cuối 1946. Một số tập hồi ức của học trò, cộng sự viết về Bác trong thời điểm lịch sử đó.
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision 1890-1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tuyên ngôn độc lập
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn kiện
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi kí
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi ức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Minh Giám
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Kỳ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Triệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đình Huỳnh
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3K5H4
-- V24
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Mai
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Khánh Vân
-- TVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 201537
-- 09/12/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.