Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh - một văn kiện lịch sử (ID: 10972)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01586aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00422691 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090917s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 335.4346 |
Item number | D300C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh - một văn kiện lịch sử |
Statement of responsibility, etc. | Nông Đức Mạnh, Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 947tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu toàn văn di chúc của Bác, quá trình Bác Hồ viết di chúc, một số văn kiện của Đảng và Nhà nước về thực hiện di chúc của Người. Ngoài ra còn có các bài viết của các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước, các cấp, các ngành, các địa phương, các đơn vị và các nhà khoa học nghiên cứu về di chúc như một văn kiện lịch sử về giá trị, phản ánh tập trung tư tưởng, tình cảm của Người dặn lại các thế hệ sau, cũng như quá trình thực hiện di chúc trong 40 năm qua |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Di chúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến lược phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cách mạng dân tộc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Đức Mạnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | TVân |
-- | Tâm |
-- | TVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 247832 |
-- | 17/09/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.