Dien Bien Phu - La cita de la historia (ID: 10975)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01431aam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00313671 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060926s2006 ||||||spasd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726101153.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | spa |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7041 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
Item number | D302N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dien Bien Phu - La cita de la historia |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Huu Mai thể hiện ; Dịch: Mai Quỳnh Ngọc, Hoàng Đình Trực ; Ana Maria Ruiz h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 499tr., 13tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Memonias de guerra |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng tiếng Tây Ban Nha |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về các trận đánh trong chiến dịch Điện Biên Phủ. Phân tích diễn biến của các chiến dịch. Đánh giá và nêu nguyên nhân thắng lợi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi ức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rui, Ana Maria |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đình Trực |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
Relator term | thể hiện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Quỳnh Ngọc |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tam |
-- | Đăng Tâm |
-- | Loan |
-- | Thuý |
-- | tam |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 198138 |
-- | 26/09/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.